'close'QUAY LẠI
Vòng loại World Cup (Châu Á)

Uzbekistan VS Iran 20:00 21/11/2023

Uzbekistan
2023-11-21 20:00:00
2
-
2
Trạng thái:Kết thúc trận
Iran
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Uzbekistan

    5200

    Iran

    1200
    2
    Sút chính xác
    2
    5
    Phạt góc
    1
    9
    Sút chệch
    3
    2
    Thẻ vàng
    2
    107
    Tấn công
    87
    0
    Thẻ đỏ
    0
    73
    Tấn công nguy hiểm
    31
    47
    Tỷ lệ khống chế bóng
    53
    Phát trực tiếp văn bản
    Xoilac TV
    90' - Iran đổi người, Ekhsan Hay Safia, Mirad Muhamhamdi, một người đàn ông, một người đàn ông và một người đàn ông.
    Xoilac TV
    83' - bàn thắng thứ 4 của U23 Uzbekistan
    Xoilac TV
    80' - Lá vàng thứ 4 - Ali.
    Xoilac TV
    - Lá bài vàng thứ 3 - Farruh Sayef.
    Xoilac TV
    70' - U23 Uzbekistan bắt đầu với 5 pha lập công.
    Xoilac TV
    70' - 1 cú sút chéo góc thứ 6 - (U23 Uzbekistan)
    Xoilac TV
    63' - 1 cú đá phạt góc thứ 5 - (U23 Uzbekistan)
    Xoilac TV
    52' - bàn thắng thứ 3 - Urunov (Urunov)
    Xoilac TV
    51' - U23 Uzbekistan trước tiên đạt 3 pha lập công
    Xoilac TV
    51' - 1 cú sút chéo góc thứ 4 - (U23 Uzbekistan)
    Xoilac TV
    - 50' - 3 cú sút phạt góc - (U23 Uzbekistan)
    Xoilac TV
    48' - Lá cờ vàng thứ 2 - (Ảnh Iran)
    Xoilac TV
    45' - 1 cú sút phạt góc thứ 2 - ( bàn thắng của Iran)
    Xoilac TV
    - Có tiếng còi báo động, kết thúc hiệp 1, kết thúc trận đấu, kết thúc với tỷ số 0-2.
    Xoilac TV
    - Người Iran đổi người, Ali Kalimy, Saman Gudoth.
    Xoilac TV
    38' - bàn thắng thứ 2 - Mychdi Taremi (Iran)
    Xoilac TV
    16' - Phút thứ 16 của trận đấu, U23 Uzbekistan đã có cú sút chéo góc thứ nhất của trận đấu này.
    Xoilac TV
    - 1 bàn thắng! Cố lên! Ramin (Iran) ghi bàn thắng đầu tiên trong trận đấu này!
    Xoilac TV
    3' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, cho (U23 Uzbekistan)
    Xoilac TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Xoilac TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Xoilac TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/58b5d5f352fafb845b4f6755c2d5b724.png
    Iran

    Tỷ số

    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/58b5d5f352fafb845b4f6755c2d5b724.png
    Iran
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1687275000
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    1
    1602162000
    competitionINT FRL
    competitionIran
    1
    competitionUzbekistan
    2
    1536678000
    competitionINT FRL
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    1
    1526747400
    competitionINT FRL
    competitionUzbekistan
    1
    competitionIran
    0
    1497285900
    competitionVòng loại World Cup (Châu Á)
    competitionUzbekistan
    2
    competitionIran
    0
    1475758800
    competitionVòng loại World Cup (Châu Á)
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    1
    1434027600
    competitionINT FRL
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    1
    1352910600
    competitionVòng loại World Cup (Châu Á)
    competitionUzbekistan
    0
    competitionIran
    1
    1338732000
    competitionVòng loại World Cup (Châu Á)
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    1
    1252159200
    competitionINT CF
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    0

    Thành tựu gần đây

    Uzbekistan
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Á)
    competitionUzbekistan
    1
    competitionTurkmenistan
    3
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionUzbekistan
    1
    competitionChina
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionUzbekistan
    0
    competitionVietnam
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionUzbekistan
    3
    competitionMexico
    3
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionUzbekistan
    3
    competitionUSA
    0
    item[4]
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    1
    item[4]
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionTajikistan
    5
    competitionUzbekistan
    1
    item[4]
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionUzbekistan
    0
    competitionTurkmenistan
    2
    item[4]
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionOman
    3
    competitionUzbekistan
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionVenezuela
    1
    competitionUzbekistan
    1
    Iran
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Á)
    competitionHong Kong
    4
    competitionIran
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionIran
    0
    competitionQatar
    4
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionIran
    1
    competitionJordan
    3
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionAngola
    4
    competitionIran
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionIran
    0
    competitionBulgaria
    1
    item[4]
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionIran
    0
    competitionUzbekistan
    1
    item[4]
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionIran
    1
    competitionKyrgyzstan
    5
    item[4]
    competition2023 CAFA Nations Cup
    competitionAfghanistan
    6
    competitionIran
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionKenya
    2
    competitionIran
    1
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionRussia
    1
    competitionIran
    1

    Thư mục gần

    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/58b5d5f352fafb845b4f6755c2d5b724.png
    Iran
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    Iran
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/58b5d5f352fafb845b4f6755c2d5b724.png
    Iran

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    Iran
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    Iran
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png
    Uzbekistan
    Iran
    https://www.cuservicecenter.com/football/team/d88f395f5daa3cea5bd422dd6a489611.png

    bắt đầu đội hình

    Uzbekistan

    Uzbekistan

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Iran

    Iran

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Uzbekistan
    Uzbekistan
    Iran
    Iran
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Uzbekistan logo
    Uzbekistan
    Iran logo
    Iran
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    06/20 15:30:00
    2023 CAFA Nations Cup
    Iran
    1
    Uzbekistan
    0
    -0.25/Thua Xỉu/7
    7
    10/08 13:00:00
    INT FRL
    Iran
    2
    Uzbekistan
    1
    -0.25/Thua Tài/6
    6
    09/11 15:00:00
    INT FRL
    Iran
    1
    Uzbekistan
    0
    -0.25/Thua Xỉu/4
    4
    05/19 16:30:00
    INT FRL
    Uzbekistan
    0
    Iran
    1
    1.5/Thua Xỉu/8
    8
    06/12 16:45:00
    Vòng loại World Cup (Châu Á)
    Uzbekistan
    0
    Iran
    2
    0.75/Thua Hòa/7
    7
    10/06 13:00:00
    Vòng loại World Cup (Châu Á)
    Iran
    1
    Uzbekistan
    0
    Xỉu/6
    6
    06/11 13:00:00
    INT FRL
    Iran
    1
    Uzbekistan
    0
    Xỉu/4
    4
    11/14 16:30:00
    Vòng loại World Cup (Châu Á)
    Uzbekistan
    1
    Iran
    0
    14
    06/03 14:00:00
    Vòng loại World Cup (Châu Á)
    Iran
    1
    Uzbekistan
    0
    15
    09/05 14:00:00
    INT CF
    Iran
    0
    Uzbekistan
    0
    0
    07/11 10:20:00
    AFC Asian Cup
    Uzbekistan
    1
    Iran
    2
    0
    Iran logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Uzbekistan logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    India
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Qatar
    1
    1/0/0
    8/1
    3
    3.
    Afghanistan
    1
    0/0/1
    1/8
    0
    4.
    Kuwait
    1
    0/0/1
    0/1
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Japan
    1
    1/0/0
    5/0
    3
    2.
    Syria
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Myanmar
    1
    0/0/1
    0/5
    0
    4.
    Korea DPR
    1
    0/0/1
    0/1
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Korea
    1
    1/0/0
    5/0
    3
    2.
    China
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Singapore
    1
    0/0/1
    0/5
    0
    4.
    Thailand
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Oman
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Malaysia
    1
    1/0/0
    4/3
    3
    3.
    Chinese Taipei
    1
    0/0/1
    0/3
    0
    4.
    Kyrgyzstan
    1
    0/0/1
    3/4
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Uzbekistan
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    2.
    Iran
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    Hong Kong
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    4.
    Turkmenistan
    1
    0/0/1
    1/3
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Vietnam
    1
    1/0/0
    2/0
    3
    2.
    Iraq
    1
    1/0/0
    5/1
    3
    3.
    Philippines
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    4.
    Indonesia
    1
    0/0/1
    1/5
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Saudi Arabia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    2.
    Tajikistan
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    3.
    Jordan
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    4.
    Pakistan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    United Arab Emirates
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    2.
    Bahrain
    1
    1/0/0
    2/0
    3
    3.
    Nepal
    1
    0/0/1
    0/4
    0
    4.
    Yemen
    1
    0/0/1
    0/2
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Australia
    1
    1/0/0
    7/0
    3
    2.
    Palestine
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    3.
    Lebanon
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Bangladesh
    1
    0/0/1
    0/7
    0